Có 2 kết quả:
秤杆 chèng gǎn ㄔㄥˋ ㄍㄢˇ • 秤桿 chèng gǎn ㄔㄥˋ ㄍㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the beam of a steelyard
(2) a balance arm
(2) a balance arm
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the beam of a steelyard
(2) a balance arm
(2) a balance arm
Bình luận 0